Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
ounce (Anh)/phút
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang feet khối/phút
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] | feet khối/phút [ft^3/min] |
---|---|
0.01 ounce (UK)/minute | 0.000010 ft^3/min |
0.10 ounce (UK)/minute | 0.000100 ft^3/min |
1 ounce (UK)/minute | 0.001003 ft^3/min |
2 ounce (UK)/minute | 0.002007 ft^3/min |
3 ounce (UK)/minute | 0.003010 ft^3/min |
5 ounce (UK)/minute | 0.005017 ft^3/min |
10 ounce (UK)/minute | 0.0100 ft^3/min |
20 ounce (UK)/minute | 0.0201 ft^3/min |
50 ounce (UK)/minute | 0.0502 ft^3/min |
100 ounce (UK)/minute | 0.1003 ft^3/min |
1000 ounce (UK)/minute | 1.00 ft^3/min |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang feet khối/phút
1 ounce (UK)/minute = 0.001003 ft^3/min
1 ft^3/min = 996.61 ounce (UK)/minute
Ví dụ
Convert 15 ounce (UK)/minute to ft^3/min:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.001003 ft^3/min = 0.015051 ft^3/min