Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang thùng (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d]
ounce (Anh)/phút
Định nghĩa:
thùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang thùng (Mỹ)/ngày
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] | thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] |
---|---|
0.01 ounce (UK)/minute | 0.002573 bbl (US)/d |
0.10 ounce (UK)/minute | 0.0257 bbl (US)/d |
1 ounce (UK)/minute | 0.2573 bbl (US)/d |
2 ounce (UK)/minute | 0.5147 bbl (US)/d |
3 ounce (UK)/minute | 0.7720 bbl (US)/d |
5 ounce (UK)/minute | 1.29 bbl (US)/d |
10 ounce (UK)/minute | 2.57 bbl (US)/d |
20 ounce (UK)/minute | 5.15 bbl (US)/d |
50 ounce (UK)/minute | 12.87 bbl (US)/d |
100 ounce (UK)/minute | 25.73 bbl (US)/d |
1000 ounce (UK)/minute | 257.35 bbl (US)/d |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang thùng (Mỹ)/ngày
1 ounce (UK)/minute = 0.257346 bbl (US)/d
1 bbl (US)/d = 3.89 ounce (UK)/minute
Ví dụ
Convert 15 ounce (UK)/minute to bbl (US)/d:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.257346 bbl (US)/d = 3.86 bbl (US)/d