Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 gal (US)/h 1.48 15.5%b0C)
0.10 gal (US)/h 14.81 15.5%b0C)
1 gal (US)/h 148.08 15.5%b0C)
2 gal (US)/h 296.16 15.5%b0C)
3 gal (US)/h 444.24 15.5%b0C)
5 gal (US)/h 740.40 15.5%b0C)
10 gal (US)/h 1481 15.5%b0C)
20 gal (US)/h 2962 15.5%b0C)
50 gal (US)/h 7404 15.5%b0C)
100 gal (US)/h 14808 15.5%b0C)
1000 gal (US)/h 148080 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)

1 gal (US)/h = 148.08 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.006753 gal (US)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/h to 15.5%b0C):
15 gal (US)/h = 15 × 148.08 15.5%b0C) = 2221 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác