Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.6717 15.5%b0C) |
0.10 gal (US)/h | 6.72 15.5%b0C) |
1 gal (US)/h | 67.17 15.5%b0C) |
2 gal (US)/h | 134.34 15.5%b0C) |
3 gal (US)/h | 201.50 15.5%b0C) |
5 gal (US)/h | 335.84 15.5%b0C) |
10 gal (US)/h | 671.68 15.5%b0C) |
20 gal (US)/h | 1343 15.5%b0C) |
50 gal (US)/h | 3358 15.5%b0C) |
100 gal (US)/h | 6717 15.5%b0C) |
1000 gal (US)/h | 67168 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
1 gal (US)/h = 67.17 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.014888 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to 15.5%b0C):
15 gal (US)/h = 15 × 67.17 15.5%b0C) = 1008 15.5%b0C)