Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang lít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
lít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang lít/giờ
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | lít/giờ [L/h] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.0379 L/h |
0.10 gal (US)/h | 0.3785 L/h |
1 gal (US)/h | 3.79 L/h |
2 gal (US)/h | 7.57 L/h |
3 gal (US)/h | 11.36 L/h |
5 gal (US)/h | 18.93 L/h |
10 gal (US)/h | 37.85 L/h |
20 gal (US)/h | 75.71 L/h |
50 gal (US)/h | 189.27 L/h |
100 gal (US)/h | 378.54 L/h |
1000 gal (US)/h | 3785 L/h |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang lít/giờ
1 gal (US)/h = 3.79 L/h
1 L/h = 0.264172 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to L/h:
15 gal (US)/h = 15 × 3.79 L/h = 56.78 L/h