Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mililít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
mililít/giây [mL/s]

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

mililít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mililít/giây

gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] mililít/giây [mL/s]
0.01 gal (US)/h 0.0105 mL/s
0.10 gal (US)/h 0.1052 mL/s
1 gal (US)/h 1.05 mL/s
2 gal (US)/h 2.10 mL/s
3 gal (US)/h 3.15 mL/s
5 gal (US)/h 5.26 mL/s
10 gal (US)/h 10.52 mL/s
20 gal (US)/h 21.03 mL/s
50 gal (US)/h 52.58 mL/s
100 gal (US)/h 105.15 mL/s
1000 gal (US)/h 1052 mL/s

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mililít/giây

1 gal (US)/h = 1.05 mL/s

1 mL/s = 0.951019 gal (US)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/h to mL/s:
15 gal (US)/h = 15 × 1.05 mL/s = 15.77 mL/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác