Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mét khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
mét khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mét khối/giây
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | mét khối/giây [m^3/s] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.000000 m^3/s |
0.10 gal (US)/h | 0.000000 m^3/s |
1 gal (US)/h | 0.000001 m^3/s |
2 gal (US)/h | 0.000002 m^3/s |
3 gal (US)/h | 0.000003 m^3/s |
5 gal (US)/h | 0.000005 m^3/s |
10 gal (US)/h | 0.000011 m^3/s |
20 gal (US)/h | 0.000021 m^3/s |
50 gal (US)/h | 0.000053 m^3/s |
100 gal (US)/h | 0.000105 m^3/s |
1000 gal (US)/h | 0.001052 m^3/s |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mét khối/giây
1 gal (US)/h = 0.000001 m^3/s
1 m^3/s = 951019 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to m^3/s:
15 gal (US)/h = 15 × 0.000001 m^3/s = 0.000016 m^3/s