Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang feet khối/giây
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | feet khối/giây [ft^3/s] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.000000 ft^3/s |
0.10 gal (US)/h | 0.000004 ft^3/s |
1 gal (US)/h | 0.000037 ft^3/s |
2 gal (US)/h | 0.000074 ft^3/s |
3 gal (US)/h | 0.000111 ft^3/s |
5 gal (US)/h | 0.000186 ft^3/s |
10 gal (US)/h | 0.000371 ft^3/s |
20 gal (US)/h | 0.000743 ft^3/s |
50 gal (US)/h | 0.001857 ft^3/s |
100 gal (US)/h | 0.003713 ft^3/s |
1000 gal (US)/h | 0.0371 ft^3/s |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang feet khối/giây
1 gal (US)/h = 0.000037 ft^3/s
1 ft^3/s = 26930 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to ft^3/s:
15 gal (US)/h = 15 × 0.000037 ft^3/s = 0.000557 ft^3/s