Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mét khối/giờ
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | mét khối/giờ [m^3/h] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.000038 m^3/h |
0.10 gal (US)/h | 0.000379 m^3/h |
1 gal (US)/h | 0.003785 m^3/h |
2 gal (US)/h | 0.007571 m^3/h |
3 gal (US)/h | 0.0114 m^3/h |
5 gal (US)/h | 0.0189 m^3/h |
10 gal (US)/h | 0.0379 m^3/h |
20 gal (US)/h | 0.0757 m^3/h |
50 gal (US)/h | 0.1893 m^3/h |
100 gal (US)/h | 0.3785 m^3/h |
1000 gal (US)/h | 3.79 m^3/h |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mét khối/giờ
1 gal (US)/h = 0.003785 m^3/h
1 m^3/h = 264.17 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to m^3/h:
15 gal (US)/h = 15 × 0.003785 m^3/h = 0.056781 m^3/h