Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang feet khối/phút
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | feet khối/phút [ft^3/min] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.000022 ft^3/min |
0.10 gal (US)/h | 0.000223 ft^3/min |
1 gal (US)/h | 0.002228 ft^3/min |
2 gal (US)/h | 0.004456 ft^3/min |
3 gal (US)/h | 0.006684 ft^3/min |
5 gal (US)/h | 0.0111 ft^3/min |
10 gal (US)/h | 0.0223 ft^3/min |
20 gal (US)/h | 0.0446 ft^3/min |
50 gal (US)/h | 0.1114 ft^3/min |
100 gal (US)/h | 0.2228 ft^3/min |
1000 gal (US)/h | 2.23 ft^3/min |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang feet khối/phút
1 gal (US)/h = 0.002228 ft^3/min
1 ft^3/min = 448.83 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to ft^3/min:
15 gal (US)/h = 15 × 0.002228 ft^3/min = 0.033420 ft^3/min