Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang ounce/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
ounce/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang ounce/giây
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | ounce/giây [oz/s] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.000356 oz/s |
0.10 gal (US)/h | 0.003556 oz/s |
1 gal (US)/h | 0.0356 oz/s |
2 gal (US)/h | 0.0711 oz/s |
3 gal (US)/h | 0.1067 oz/s |
5 gal (US)/h | 0.1778 oz/s |
10 gal (US)/h | 0.3556 oz/s |
20 gal (US)/h | 0.7111 oz/s |
50 gal (US)/h | 1.78 oz/s |
100 gal (US)/h | 3.56 oz/s |
1000 gal (US)/h | 35.56 oz/s |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang ounce/giây
1 gal (US)/h = 0.035556 oz/s
1 oz/s = 28.12 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to oz/s:
15 gal (US)/h = 15 × 0.035556 oz/s = 0.533334 oz/s