Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang gallon (Anh)/ngày

gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 gal (US)/h 0.1998 gal (UK)/d
0.10 gal (US)/h 2.00 gal (UK)/d
1 gal (US)/h 19.98 gal (UK)/d
2 gal (US)/h 39.97 gal (UK)/d
3 gal (US)/h 59.95 gal (UK)/d
5 gal (US)/h 99.92 gal (UK)/d
10 gal (US)/h 199.84 gal (UK)/d
20 gal (US)/h 399.68 gal (UK)/d
50 gal (US)/h 999.21 gal (UK)/d
100 gal (US)/h 1998 gal (UK)/d
1000 gal (US)/h 19984 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang gallon (Anh)/ngày

1 gal (US)/h = 19.98 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.050040 gal (US)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/h to gal (UK)/d:
15 gal (US)/h = 15 × 19.98 gal (UK)/d = 299.76 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác