Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang acre-feet/năm

gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 gal (US)/h 0.000269 ac*ft/y
0.10 gal (US)/h 0.002688 ac*ft/y
1 gal (US)/h 0.0269 ac*ft/y
2 gal (US)/h 0.0538 ac*ft/y
3 gal (US)/h 0.0806 ac*ft/y
5 gal (US)/h 0.1344 ac*ft/y
10 gal (US)/h 0.2688 ac*ft/y
20 gal (US)/h 0.5377 ac*ft/y
50 gal (US)/h 1.34 ac*ft/y
100 gal (US)/h 2.69 ac*ft/y
1000 gal (US)/h 26.88 ac*ft/y

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang acre-feet/năm

1 gal (US)/h = 0.026883 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 37.20 gal (US)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/h to ac*ft/y:
15 gal (US)/h = 15 × 0.026883 ac*ft/y = 0.403250 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác