Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang yard khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
yard khối/phút [cubic yard/minute]

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

yard khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang yard khối/phút

gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] yard khối/phút [cubic yard/minute]
0.01 gal (US)/h 0.000001 cubic yard/minute
0.10 gal (US)/h 0.000008 cubic yard/minute
1 gal (US)/h 0.000083 cubic yard/minute
2 gal (US)/h 0.000165 cubic yard/minute
3 gal (US)/h 0.000248 cubic yard/minute
5 gal (US)/h 0.000413 cubic yard/minute
10 gal (US)/h 0.000825 cubic yard/minute
20 gal (US)/h 0.001650 cubic yard/minute
50 gal (US)/h 0.004126 cubic yard/minute
100 gal (US)/h 0.008252 cubic yard/minute
1000 gal (US)/h 0.0825 cubic yard/minute

Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang yard khối/phút

1 gal (US)/h = 0.000083 cubic yard/minute

1 cubic yard/minute = 12118 gal (US)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (US)/h to cubic yard/minute:
15 gal (US)/h = 15 × 0.000083 cubic yard/minute = 0.001238 cubic yard/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác