Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang lít/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị lít/phút [L/min]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
lít/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang lít/phút
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | lít/phút [L/min] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.000631 L/min |
0.10 gal (US)/h | 0.006309 L/min |
1 gal (US)/h | 0.0631 L/min |
2 gal (US)/h | 0.1262 L/min |
3 gal (US)/h | 0.1893 L/min |
5 gal (US)/h | 0.3155 L/min |
10 gal (US)/h | 0.6309 L/min |
20 gal (US)/h | 1.26 L/min |
50 gal (US)/h | 3.15 L/min |
100 gal (US)/h | 6.31 L/min |
1000 gal (US)/h | 63.09 L/min |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang lít/phút
1 gal (US)/h = 0.063090 L/min
1 L/min = 15.85 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to L/min:
15 gal (US)/h = 15 × 0.063090 L/min = 0.946351 L/min