Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
mét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mét khối/ngày
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | mét khối/ngày [m^3/d] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.000908 m^3/d |
0.10 gal (US)/h | 0.009085 m^3/d |
1 gal (US)/h | 0.0908 m^3/d |
2 gal (US)/h | 0.1817 m^3/d |
3 gal (US)/h | 0.2725 m^3/d |
5 gal (US)/h | 0.4542 m^3/d |
10 gal (US)/h | 0.9085 m^3/d |
20 gal (US)/h | 1.82 m^3/d |
50 gal (US)/h | 4.54 m^3/d |
100 gal (US)/h | 9.08 m^3/d |
1000 gal (US)/h | 90.85 m^3/d |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang mét khối/ngày
1 gal (US)/h = 0.090850 m^3/d
1 m^3/d = 11.01 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to m^3/d:
15 gal (US)/h = 15 × 0.090850 m^3/d = 1.36 m^3/d