Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.0280 15.5%b0C) |
0.10 gal (US)/h | 0.2799 15.5%b0C) |
1 gal (US)/h | 2.80 15.5%b0C) |
2 gal (US)/h | 5.60 15.5%b0C) |
3 gal (US)/h | 8.40 15.5%b0C) |
5 gal (US)/h | 13.99 15.5%b0C) |
10 gal (US)/h | 27.99 15.5%b0C) |
20 gal (US)/h | 55.97 15.5%b0C) |
50 gal (US)/h | 139.93 15.5%b0C) |
100 gal (US)/h | 279.87 15.5%b0C) |
1000 gal (US)/h | 2799 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
1 gal (US)/h = 2.80 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.357313 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to 15.5%b0C):
15 gal (US)/h = 15 × 2.80 15.5%b0C) = 41.98 15.5%b0C)