Chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang yard khối/giờ
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
---|---|
0.01 gal (US)/h | 0.000050 yd^3/h |
0.10 gal (US)/h | 0.000495 yd^3/h |
1 gal (US)/h | 0.004951 yd^3/h |
2 gal (US)/h | 0.009902 yd^3/h |
3 gal (US)/h | 0.0149 yd^3/h |
5 gal (US)/h | 0.0248 yd^3/h |
10 gal (US)/h | 0.0495 yd^3/h |
20 gal (US)/h | 0.0990 yd^3/h |
50 gal (US)/h | 0.2476 yd^3/h |
100 gal (US)/h | 0.4951 yd^3/h |
1000 gal (US)/h | 4.95 yd^3/h |
Cách chuyển đổi gallon (Mỹ)/giờ sang yard khối/giờ
1 gal (US)/h = 0.004951 yd^3/h
1 yd^3/h = 201.97 gal (US)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (US)/h to yd^3/h:
15 gal (US)/h = 15 × 0.004951 yd^3/h = 0.074267 yd^3/h