Chuyển đổi inch khối/giây sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giây [in^3/s] sang đơn vị pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
inch khối/giây
Định nghĩa:
pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/giây sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
| inch khối/giây [in^3/s] | pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
|---|---|
| 0.01 in^3/s | 0.9616 15.5%b0C) |
| 0.10 in^3/s | 9.62 15.5%b0C) |
| 1 in^3/s | 96.16 15.5%b0C) |
| 2 in^3/s | 192.31 15.5%b0C) |
| 3 in^3/s | 288.47 15.5%b0C) |
| 5 in^3/s | 480.78 15.5%b0C) |
| 10 in^3/s | 961.56 15.5%b0C) |
| 20 in^3/s | 1923 15.5%b0C) |
| 50 in^3/s | 4808 15.5%b0C) |
| 100 in^3/s | 9616 15.5%b0C) |
| 1000 in^3/s | 96156 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi inch khối/giây sang pound/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)
1 in^3/s = 96.16 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.010400 in^3/s
Ví dụ
Convert 15 in^3/s to 15.5%b0C):
15 in^3/s = 15 × 96.16 15.5%b0C) = 1442 15.5%b0C)