Chuyển đổi inch khối/giây sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giây [in^3/s] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
inch khối/giây [in^3/s]
lít/ngày [L/d]

inch khối/giây

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/giây sang lít/ngày

inch khối/giây [in^3/s] lít/ngày [L/d]
0.01 in^3/s 14.16 L/d
0.10 in^3/s 141.58 L/d
1 in^3/s 1416 L/d
2 in^3/s 2832 L/d
3 in^3/s 4248 L/d
5 in^3/s 7079 L/d
10 in^3/s 14158 L/d
20 in^3/s 28317 L/d
50 in^3/s 70792 L/d
100 in^3/s 141585 L/d
1000 in^3/s 1415845 L/d

Cách chuyển đổi inch khối/giây sang lít/ngày

1 in^3/s = 1416 L/d

1 L/d = 0.000706 in^3/s

Ví dụ

Convert 15 in^3/s to L/d:
15 in^3/s = 15 × 1416 L/d = 21238 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác