Chuyển đổi inch khối/giây sang yard khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giây [in^3/s] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
inch khối/giây [in^3/s]
yard khối/phút [cubic yard/minute]

inch khối/giây

Định nghĩa:

yard khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/giây sang yard khối/phút

inch khối/giây [in^3/s] yard khối/phút [cubic yard/minute]
0.01 in^3/s 0.000013 cubic yard/minute
0.10 in^3/s 0.000129 cubic yard/minute
1 in^3/s 0.001286 cubic yard/minute
2 in^3/s 0.002572 cubic yard/minute
3 in^3/s 0.003858 cubic yard/minute
5 in^3/s 0.006430 cubic yard/minute
10 in^3/s 0.0129 cubic yard/minute
20 in^3/s 0.0257 cubic yard/minute
50 in^3/s 0.0643 cubic yard/minute
100 in^3/s 0.1286 cubic yard/minute
1000 in^3/s 1.29 cubic yard/minute

Cách chuyển đổi inch khối/giây sang yard khối/phút

1 in^3/s = 0.001286 cubic yard/minute

1 cubic yard/minute = 777.60 in^3/s

Ví dụ

Convert 15 in^3/s to cubic yard/minute:
15 in^3/s = 15 × 0.001286 cubic yard/minute = 0.019290 cubic yard/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác