Chuyển đổi inch khối/giây sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giây [in^3/s] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
inch khối/giây
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/giây sang yard khối/giờ
| inch khối/giây [in^3/s] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
|---|---|
| 0.01 in^3/s | 0.000772 yd^3/h |
| 0.10 in^3/s | 0.007716 yd^3/h |
| 1 in^3/s | 0.0772 yd^3/h |
| 2 in^3/s | 0.1543 yd^3/h |
| 3 in^3/s | 0.2315 yd^3/h |
| 5 in^3/s | 0.3858 yd^3/h |
| 10 in^3/s | 0.7716 yd^3/h |
| 20 in^3/s | 1.54 yd^3/h |
| 50 in^3/s | 3.86 yd^3/h |
| 100 in^3/s | 7.72 yd^3/h |
| 1000 in^3/s | 77.16 yd^3/h |
Cách chuyển đổi inch khối/giây sang yard khối/giờ
1 in^3/s = 0.077161 yd^3/h
1 yd^3/h = 12.96 in^3/s
Ví dụ
Convert 15 in^3/s to yd^3/h:
15 in^3/s = 15 × 0.077161 yd^3/h = 1.16 yd^3/h