Chuyển đổi inch khối/giây sang lít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giây [in^3/s] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
inch khối/giây
Định nghĩa:
lít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch khối/giây sang lít/giờ
| inch khối/giây [in^3/s] | lít/giờ [L/h] |
|---|---|
| 0.01 in^3/s | 0.5899 L/h |
| 0.10 in^3/s | 5.90 L/h |
| 1 in^3/s | 58.99 L/h |
| 2 in^3/s | 117.99 L/h |
| 3 in^3/s | 176.98 L/h |
| 5 in^3/s | 294.97 L/h |
| 10 in^3/s | 589.94 L/h |
| 20 in^3/s | 1180 L/h |
| 50 in^3/s | 2950 L/h |
| 100 in^3/s | 5899 L/h |
| 1000 in^3/s | 58994 L/h |
Cách chuyển đổi inch khối/giây sang lít/giờ
1 in^3/s = 58.99 L/h
1 L/h = 0.016951 in^3/s
Ví dụ
Convert 15 in^3/s to L/h:
15 in^3/s = 15 × 58.99 L/h = 884.90 L/h