Chuyển đổi inch khối/giây sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch khối/giây [in^3/s] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
inch khối/giây [in^3/s]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

inch khối/giây

Định nghĩa:

kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch khối/giây sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

inch khối/giây [in^3/s] kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 in^3/s 0.007269 15.5%b0C)
0.10 in^3/s 0.0727 15.5%b0C)
1 in^3/s 0.7269 15.5%b0C)
2 in^3/s 1.45 15.5%b0C)
3 in^3/s 2.18 15.5%b0C)
5 in^3/s 3.63 15.5%b0C)
10 in^3/s 7.27 15.5%b0C)
20 in^3/s 14.54 15.5%b0C)
50 in^3/s 36.35 15.5%b0C)
100 in^3/s 72.69 15.5%b0C)
1000 in^3/s 726.93 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi inch khối/giây sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

1 in^3/s = 0.726926 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 1.38 in^3/s

Ví dụ

Convert 15 in^3/s to 15.5%b0C):
15 in^3/s = 15 × 0.726926 15.5%b0C) = 10.90 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi inch khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác