Chuyển đổi BIF sang QAR

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BIF [Burundian Franc] sang đơn vị QAR [Qatari Rial]
BIF [Burundian Franc]
QAR [Qatari Rial]

BIF

Định nghĩa:

QAR

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BIF sang QAR

BIF [Burundian Franc] QAR [Qatari Rial]
0.01 Burundian Franc 0.000012 Qatari Rial
0.10 Burundian Franc 0.000122 Qatari Rial
1 Burundian Franc 0.001225 Qatari Rial
2 Burundian Franc 0.002449 Qatari Rial
3 Burundian Franc 0.003674 Qatari Rial
5 Burundian Franc 0.006124 Qatari Rial
10 Burundian Franc 0.0122 Qatari Rial
20 Burundian Franc 0.0245 Qatari Rial
50 Burundian Franc 0.0612 Qatari Rial
100 Burundian Franc 0.1225 Qatari Rial
1000 Burundian Franc 1.22 Qatari Rial

Cách chuyển đổi BIF sang QAR

1 Burundian Franc = 0.001225 Qatari Rial

1 Qatari Rial = 816.52 Burundian Franc

Ví dụ

Convert 15 Burundian Franc to Qatari Rial:
15 Burundian Franc = 15 × 0.001225 Qatari Rial = 0.018371 Qatari Rial

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BIF sang các đơn vị Tiền tệ khác