Chuyển đổi BIF sang DKK

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BIF [Burundian Franc] sang đơn vị DKK [Danish Krone]
BIF [Burundian Franc]
DKK [Danish Krone]

BIF

Định nghĩa:

DKK

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BIF sang DKK

BIF [Burundian Franc] DKK [Danish Krone]
0.01 Burundian Franc 0.000022 Danish Krone
0.10 Burundian Franc 0.000217 Danish Krone
1 Burundian Franc 0.002173 Danish Krone
2 Burundian Franc 0.004345 Danish Krone
3 Burundian Franc 0.006518 Danish Krone
5 Burundian Franc 0.0109 Danish Krone
10 Burundian Franc 0.0217 Danish Krone
20 Burundian Franc 0.0435 Danish Krone
50 Burundian Franc 0.1086 Danish Krone
100 Burundian Franc 0.2173 Danish Krone
1000 Burundian Franc 2.17 Danish Krone

Cách chuyển đổi BIF sang DKK

1 Burundian Franc = 0.002173 Danish Krone

1 Danish Krone = 460.28 Burundian Franc

Ví dụ

Convert 15 Burundian Franc to Danish Krone:
15 Burundian Franc = 15 × 0.002173 Danish Krone = 0.032589 Danish Krone

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BIF sang các đơn vị Tiền tệ khác