Chuyển đổi BIF sang HRK

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi BIF [Burundian Franc] sang đơn vị HRK [Croatian Kuna]
BIF [Burundian Franc]
HRK [Croatian Kuna]

BIF

Định nghĩa:

HRK

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi BIF sang HRK

BIF [Burundian Franc] HRK [Croatian Kuna]
0.01 Burundian Franc 0.000022 Croatian Kuna
0.10 Burundian Franc 0.000219 Croatian Kuna
1 Burundian Franc 0.002195 Croatian Kuna
2 Burundian Franc 0.004389 Croatian Kuna
3 Burundian Franc 0.006584 Croatian Kuna
5 Burundian Franc 0.0110 Croatian Kuna
10 Burundian Franc 0.0219 Croatian Kuna
20 Burundian Franc 0.0439 Croatian Kuna
50 Burundian Franc 0.1097 Croatian Kuna
100 Burundian Franc 0.2195 Croatian Kuna
1000 Burundian Franc 2.19 Croatian Kuna

Cách chuyển đổi BIF sang HRK

1 Burundian Franc = 0.002195 Croatian Kuna

1 Croatian Kuna = 455.66 Burundian Franc

Ví dụ

Convert 15 Burundian Franc to Croatian Kuna:
15 Burundian Franc = 15 × 0.002195 Croatian Kuna = 0.032919 Croatian Kuna

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi BIF sang các đơn vị Tiền tệ khác