Chuyển đổi hạt sang tấn (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
hạt
Định nghĩa:
tấn (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang tấn (dài)
| hạt [gr] | tấn (dài) [ton (UK)] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000000 ton (UK) |
| 0.10 gr | 0.000000 ton (UK) |
| 1 gr | 0.000000 ton (UK) |
| 2 gr | 0.000000 ton (UK) |
| 3 gr | 0.000000 ton (UK) |
| 5 gr | 0.000000 ton (UK) |
| 10 gr | 0.000001 ton (UK) |
| 20 gr | 0.000001 ton (UK) |
| 50 gr | 0.000003 ton (UK) |
| 100 gr | 0.000006 ton (UK) |
| 1000 gr | 0.000064 ton (UK) |
Cách chuyển đổi hạt sang tấn (dài)
1 gr = 0.000000 ton (UK)
1 ton (UK) = 15680002 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to ton (UK):
15 gr = 15 × 0.000000 ton (UK) = 0.000001 ton (UK)