Chuyển đổi hạt sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
hạt
Định nghĩa:
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
| hạt [gr] | talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000000 Hebrew) |
| 0.10 gr | 0.000000 Hebrew) |
| 1 gr | 0.000002 Hebrew) |
| 2 gr | 0.000004 Hebrew) |
| 3 gr | 0.000006 Hebrew) |
| 5 gr | 0.000009 Hebrew) |
| 10 gr | 0.000019 Hebrew) |
| 20 gr | 0.000038 Hebrew) |
| 50 gr | 0.000095 Hebrew) |
| 100 gr | 0.000189 Hebrew) |
| 1000 gr | 0.001895 Hebrew) |
Cách chuyển đổi hạt sang talent (Kinh Thánh Hebrew)
1 gr = 0.000002 Hebrew)
1 Hebrew) = 527787 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to Hebrew):
15 gr = 15 × 0.000002 Hebrew) = 0.000028 Hebrew)