Chuyển đổi hạt sang dekagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị dekagram [dag]
hạt
Định nghĩa:
dekagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang dekagram
| hạt [gr] | dekagram [dag] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000065 dag |
| 0.10 gr | 0.000648 dag |
| 1 gr | 0.006480 dag |
| 2 gr | 0.0130 dag |
| 3 gr | 0.0194 dag |
| 5 gr | 0.0324 dag |
| 10 gr | 0.0648 dag |
| 20 gr | 0.1296 dag |
| 50 gr | 0.3240 dag |
| 100 gr | 0.6480 dag |
| 1000 gr | 6.48 dag |
Cách chuyển đổi hạt sang dekagram
1 gr = 0.006480 dag
1 dag = 154.32 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to dag:
15 gr = 15 × 0.006480 dag = 0.097198 dag