Chuyển đổi hạt sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
hạt
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang phần tư (Anh)
| hạt [gr] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000000 qr (UK) |
| 0.10 gr | 0.000001 qr (UK) |
| 1 gr | 0.000005 qr (UK) |
| 2 gr | 0.000010 qr (UK) |
| 3 gr | 0.000015 qr (UK) |
| 5 gr | 0.000026 qr (UK) |
| 10 gr | 0.000051 qr (UK) |
| 20 gr | 0.000102 qr (UK) |
| 50 gr | 0.000255 qr (UK) |
| 100 gr | 0.000510 qr (UK) |
| 1000 gr | 0.005102 qr (UK) |
Cách chuyển đổi hạt sang phần tư (Anh)
1 gr = 0.000005 qr (UK)
1 qr (UK) = 196000 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to qr (UK):
15 gr = 15 × 0.000005 qr (UK) = 0.000077 qr (UK)