Chuyển đổi hạt sang hectogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị hectogram [hg]
hạt
Định nghĩa:
hectogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang hectogram
| hạt [gr] | hectogram [hg] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000006 hg |
| 0.10 gr | 0.000065 hg |
| 1 gr | 0.000648 hg |
| 2 gr | 0.001296 hg |
| 3 gr | 0.001944 hg |
| 5 gr | 0.003240 hg |
| 10 gr | 0.006480 hg |
| 20 gr | 0.0130 hg |
| 50 gr | 0.0324 hg |
| 100 gr | 0.0648 hg |
| 1000 gr | 0.6480 hg |
Cách chuyển đổi hạt sang hectogram
1 gr = 0.000648 hg
1 hg = 1543 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to hg:
15 gr = 15 × 0.000648 hg = 0.009720 hg