Chuyển đổi hạt sang exagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị exagram [Eg]
hạt
Định nghĩa:
exagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang exagram
| hạt [gr] | exagram [Eg] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000000 Eg |
| 0.10 gr | 0.000000 Eg |
| 1 gr | 0.000000 Eg |
| 2 gr | 0.000000 Eg |
| 3 gr | 0.000000 Eg |
| 5 gr | 0.000000 Eg |
| 10 gr | 0.000000 Eg |
| 20 gr | 0.000000 Eg |
| 50 gr | 0.000000 Eg |
| 100 gr | 0.000000 Eg |
| 1000 gr | 0.000000 Eg |
Cách chuyển đổi hạt sang exagram
1 gr = 0.000000 Eg
1 Eg = 15432360734518642688 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to Eg:
15 gr = 15 × 0.000000 Eg = 0.000000 Eg