Chuyển đổi hạt sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
hạt
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| hạt [gr] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.0108 Roman) |
| 0.10 gr | 0.1077 Roman) |
| 1 gr | 1.08 Roman) |
| 2 gr | 2.15 Roman) |
| 3 gr | 3.23 Roman) |
| 5 gr | 5.39 Roman) |
| 10 gr | 10.77 Roman) |
| 20 gr | 21.54 Roman) |
| 50 gr | 53.86 Roman) |
| 100 gr | 107.72 Roman) |
| 1000 gr | 1077 Roman) |
Cách chuyển đổi hạt sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 gr = 1.08 Roman)
1 Roman) = 0.928354 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to Roman):
15 gr = 15 × 1.08 Roman) = 16.16 Roman)