Chuyển đổi hạt sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
hạt [gr]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

hạt

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

hạt [gr] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 gr 0.000168 Roman)
0.10 gr 0.001683 Roman)
1 gr 0.0168 Roman)
2 gr 0.0337 Roman)
3 gr 0.0505 Roman)
5 gr 0.0842 Roman)
10 gr 0.1683 Roman)
20 gr 0.3366 Roman)
50 gr 0.8415 Roman)
100 gr 1.68 Roman)
1000 gr 16.83 Roman)

Cách chuyển đổi hạt sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 gr = 0.016831 Roman)

1 Roman) = 59.41 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to Roman):
15 gr = 15 × 0.016831 Roman) = 0.252463 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác