Chuyển đổi hạt sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
hạt
Định nghĩa:
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
| hạt [gr] | bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000114 Hebrew) |
| 0.10 gr | 0.001137 Hebrew) |
| 1 gr | 0.0114 Hebrew) |
| 2 gr | 0.0227 Hebrew) |
| 3 gr | 0.0341 Hebrew) |
| 5 gr | 0.0568 Hebrew) |
| 10 gr | 0.1137 Hebrew) |
| 20 gr | 0.2274 Hebrew) |
| 50 gr | 0.5684 Hebrew) |
| 100 gr | 1.14 Hebrew) |
| 1000 gr | 11.37 Hebrew) |
Cách chuyển đổi hạt sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
1 gr = 0.011368 Hebrew)
1 Hebrew) = 87.96 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to Hebrew):
15 gr = 15 × 0.011368 Hebrew) = 0.170523 Hebrew)