Chuyển đổi hạt sang gigagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị gigagram [Gg]
hạt [gr]
gigagram [Gg]

hạt

Định nghĩa:

gigagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang gigagram

hạt [gr] gigagram [Gg]
0.01 gr 0.000000 Gg
0.10 gr 0.000000 Gg
1 gr 0.000000 Gg
2 gr 0.000000 Gg
3 gr 0.000000 Gg
5 gr 0.000000 Gg
10 gr 0.000000 Gg
20 gr 0.000000 Gg
50 gr 0.000000 Gg
100 gr 0.000000 Gg
1000 gr 0.000000 Gg

Cách chuyển đổi hạt sang gigagram

1 gr = 0.000000 Gg

1 Gg = 15432360735 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to Gg:
15 gr = 15 × 0.000000 Gg = 0.000000 Gg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác