Chuyển đổi hạt sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
hạt [gr]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

hạt

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

hạt [gr] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 gr 0.000001 Hebrew)
0.10 gr 0.000011 Hebrew)
1 gr 0.000114 Hebrew)
2 gr 0.000227 Hebrew)
3 gr 0.000341 Hebrew)
5 gr 0.000568 Hebrew)
10 gr 0.001137 Hebrew)
20 gr 0.002274 Hebrew)
50 gr 0.005684 Hebrew)
100 gr 0.0114 Hebrew)
1000 gr 0.1137 Hebrew)

Cách chuyển đổi hạt sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 gr = 0.000114 Hebrew)

1 Hebrew) = 8796 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to Hebrew):
15 gr = 15 × 0.000114 Hebrew) = 0.001705 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác