Chuyển đổi hạt sang centigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị centigram [cg]
hạt
Định nghĩa:
centigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang centigram
| hạt [gr] | centigram [cg] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.0648 cg |
| 0.10 gr | 0.6480 cg |
| 1 gr | 6.48 cg |
| 2 gr | 12.96 cg |
| 3 gr | 19.44 cg |
| 5 gr | 32.40 cg |
| 10 gr | 64.80 cg |
| 20 gr | 129.60 cg |
| 50 gr | 323.99 cg |
| 100 gr | 647.99 cg |
| 1000 gr | 6480 cg |
Cách chuyển đổi hạt sang centigram
1 gr = 6.48 cg
1 cg = 0.154324 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to cg:
15 gr = 15 × 6.48 cg = 97.20 cg