Chuyển đổi hạt sang nanogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị nanogram [ng]
hạt
Định nghĩa:
nanogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang nanogram
| hạt [gr] | nanogram [ng] |
|---|---|
| 0.01 gr | 647989 ng |
| 0.10 gr | 6479890 ng |
| 1 gr | 64798900 ng |
| 2 gr | 129597800 ng |
| 3 gr | 194396700 ng |
| 5 gr | 323994500 ng |
| 10 gr | 647989000 ng |
| 20 gr | 1295978000 ng |
| 50 gr | 3239945000 ng |
| 100 gr | 6479890000 ng |
| 1000 gr | 64798900000 ng |
Cách chuyển đổi hạt sang nanogram
1 gr = 64798900 ng
1 ng = 0.000000 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to ng:
15 gr = 15 × 64798900 ng = 971983500 ng