Chuyển đổi hạt sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
hạt
Định nghĩa:
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
| hạt [gr] | lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.0215 Roman) |
| 0.10 gr | 0.2154 Roman) |
| 1 gr | 2.15 Roman) |
| 2 gr | 4.31 Roman) |
| 3 gr | 6.46 Roman) |
| 5 gr | 10.77 Roman) |
| 10 gr | 21.54 Roman) |
| 20 gr | 43.09 Roman) |
| 50 gr | 107.72 Roman) |
| 100 gr | 215.44 Roman) |
| 1000 gr | 2154 Roman) |
Cách chuyển đổi hạt sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
1 gr = 2.15 Roman)
1 Roman) = 0.464176 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to Roman):
15 gr = 15 × 2.15 Roman) = 32.32 Roman)