Chuyển đổi hạt sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị pound [lbs]
hạt [gr]
pound [lbs]

hạt

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang pound

hạt [gr] pound [lbs]
0.01 gr 0.000001 lbs
0.10 gr 0.000014 lbs
1 gr 0.000143 lbs
2 gr 0.000286 lbs
3 gr 0.000429 lbs
5 gr 0.000714 lbs
10 gr 0.001429 lbs
20 gr 0.002857 lbs
50 gr 0.007143 lbs
100 gr 0.0143 lbs
1000 gr 0.1429 lbs

Cách chuyển đổi hạt sang pound

1 gr = 0.000143 lbs

1 lbs = 7000 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to lbs:
15 gr = 15 × 0.000143 lbs = 0.002143 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác