Chuyển đổi hạt sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị poundal [pdl]
hạt [gr]
poundal [pdl]

hạt

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang poundal

hạt [gr] poundal [pdl]
0.01 gr 0.000046 pdl
0.10 gr 0.000460 pdl
1 gr 0.004600 pdl
2 gr 0.009200 pdl
3 gr 0.0138 pdl
5 gr 0.0230 pdl
10 gr 0.0460 pdl
20 gr 0.0920 pdl
50 gr 0.2300 pdl
100 gr 0.4600 pdl
1000 gr 4.60 pdl

Cách chuyển đổi hạt sang poundal

1 gr = 0.004600 pdl

1 pdl = 217.39 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to pdl:
15 gr = 15 × 0.004600 pdl = 0.069000 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác