Chuyển đổi hạt sang phần tư (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
hạt
Định nghĩa:
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang phần tư (Mỹ)
| hạt [gr] | phần tư (Mỹ) [qr (US)] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000000 qr (US) |
| 0.10 gr | 0.000001 qr (US) |
| 1 gr | 0.000006 qr (US) |
| 2 gr | 0.000011 qr (US) |
| 3 gr | 0.000017 qr (US) |
| 5 gr | 0.000029 qr (US) |
| 10 gr | 0.000057 qr (US) |
| 20 gr | 0.000114 qr (US) |
| 50 gr | 0.000286 qr (US) |
| 100 gr | 0.000571 qr (US) |
| 1000 gr | 0.005714 qr (US) |
Cách chuyển đổi hạt sang phần tư (Mỹ)
1 gr = 0.000006 qr (US)
1 qr (US) = 175000 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to qr (US):
15 gr = 15 × 0.000006 qr (US) = 0.000086 qr (US)