Chuyển đổi hạt sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
hạt [gr]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

hạt

Định nghĩa:

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

hạt [gr] tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 gr 0.000048 Greek)
0.10 gr 0.000476 Greek)
1 gr 0.004765 Greek)
2 gr 0.009529 Greek)
3 gr 0.0143 Greek)
5 gr 0.0238 Greek)
10 gr 0.0476 Greek)
20 gr 0.0953 Greek)
50 gr 0.2382 Greek)
100 gr 0.4765 Greek)
1000 gr 4.76 Greek)

Cách chuyển đổi hạt sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 gr = 0.004765 Greek)

1 Greek) = 209.88 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to Greek):
15 gr = 15 × 0.004765 Greek) = 0.071469 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác