Chuyển đổi hạt sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
hạt
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| hạt [gr] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 gr | 0.000000 Greek) |
| 0.10 gr | 0.000000 Greek) |
| 1 gr | 0.000003 Greek) |
| 2 gr | 0.000006 Greek) |
| 3 gr | 0.000010 Greek) |
| 5 gr | 0.000016 Greek) |
| 10 gr | 0.000032 Greek) |
| 20 gr | 0.000064 Greek) |
| 50 gr | 0.000159 Greek) |
| 100 gr | 0.000318 Greek) |
| 1000 gr | 0.003176 Greek) |
Cách chuyển đổi hạt sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 gr = 0.000003 Greek)
1 Greek) = 314820 gr
Ví dụ
Convert 15 gr to Greek):
15 gr = 15 × 0.000003 Greek) = 0.000048 Greek)