Chuyển đổi hạt sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị pennyweight [pwt]
hạt [gr]
pennyweight [pwt]

hạt

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang pennyweight

hạt [gr] pennyweight [pwt]
0.01 gr 0.000417 pwt
0.10 gr 0.004167 pwt
1 gr 0.0417 pwt
2 gr 0.0833 pwt
3 gr 0.1250 pwt
5 gr 0.2083 pwt
10 gr 0.4167 pwt
20 gr 0.8333 pwt
50 gr 2.08 pwt
100 gr 4.17 pwt
1000 gr 41.67 pwt

Cách chuyển đổi hạt sang pennyweight

1 gr = 0.041667 pwt

1 pwt = 24.00 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to pwt:
15 gr = 15 × 0.041667 pwt = 0.625000 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác