Chuyển đổi hạt sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
hạt [gr]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

hạt

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

hạt [gr] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 gr 390227830678233481216 u
0.10 gr 3902278306782334943232 u
1 gr 39022783067823345238016 u
2 gr 78045566135646690476032 u
3 gr 117068349203470044102656 u
5 gr 195113915339116717801472 u
10 gr 390227830678233435602944 u
20 gr 780455661356466871205888 u
50 gr 1951139153391167312232448 u
100 gr 3902278306782334624464896 u
1000 gr 39022783067823341949681664 u

Cách chuyển đổi hạt sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 gr = 39022783067823345238016 u

1 u = 0.000000 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to u:
15 gr = 15 × 39022783067823345238016 u = 585341746017350153404416 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác