Chuyển đổi hạt sang decigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị decigram [dg]
hạt [gr]
decigram [dg]

hạt

Định nghĩa:

decigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang decigram

hạt [gr] decigram [dg]
0.01 gr 0.006480 dg
0.10 gr 0.0648 dg
1 gr 0.6480 dg
2 gr 1.30 dg
3 gr 1.94 dg
5 gr 3.24 dg
10 gr 6.48 dg
20 gr 12.96 dg
50 gr 32.40 dg
100 gr 64.80 dg
1000 gr 647.99 dg

Cách chuyển đổi hạt sang decigram

1 gr = 0.647989 dg

1 dg = 1.54 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to dg:
15 gr = 15 × 0.647989 dg = 9.72 dg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác