Chuyển đổi hạt sang gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt [gr] sang đơn vị gram [g]
hạt [gr]
gram [g]

hạt

Định nghĩa:

gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt sang gram

hạt [gr] gram [g]
0.01 gr 0.000648 g
0.10 gr 0.006480 g
1 gr 0.0648 g
2 gr 0.1296 g
3 gr 0.1944 g
5 gr 0.3240 g
10 gr 0.6480 g
20 gr 1.30 g
50 gr 3.24 g
100 gr 6.48 g
1000 gr 64.80 g

Cách chuyển đổi hạt sang gram

1 gr = 0.064799 g

1 g = 15.43 gr

Ví dụ

Convert 15 gr to g:
15 gr = 15 × 0.064799 g = 0.971983 g

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi hạt sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác